Thép hình I 300 là một trong những loại vật liệu xây dựng quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp và dân dụng nhờ vào đặc tính chịu lực vượt trội và tính linh hoạt trong thiết kế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về bảng báo giá thép hình I 300 mới nhất năm 2025, được cập nhật từ Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh – một trong những nhà cung cấp uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Để xem thông tin chi tiết, bạn có thể truy cập trực tiếp tại: thép hình i300. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ cung cấp các thông tin liên quan đến đặc điểm, ứng dụng, quy cách và cách liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.

Tổng Quan Về Thép Hình I 300

Thép hình I 300, hay còn được gọi là thép I 300, là loại thép có tiết diện hình chữ "I" với chiều cao bụng là 300mm. Đây là một trong những sản phẩm thép hình được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính ổn định vượt trội. Thép hình I 300 thường được sản xuất từ các loại thép cacbon hoặc thép hợp kim thấp, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (Nhật Bản), ASTM A36 (Mỹ), hoặc TCVN (Việt Nam).

Thép I 300 có cấu tạo gồm hai phần cánh (flange) và một phần thân (web) nối liền, tạo nên hình dạng chữ "I" đặc trưng. So với thép hình H, thép hình I có chiều rộng cánh ngắn hơn, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo khả năng chịu tải phù hợp cho các công trình vừa và nhỏ. Để phân biệt thép hình I 300 với các loại thép khác, bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Làm thế nào để phân biệt thép xây dựng của các thương hiệu khác nhau?.

Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Hình I 300

  1. Khả năng chịu lực cao: Với chiều cao bụng 300mm, thép I 300 có thể chịu được tải trọng lớn theo phương dọc trục, phù hợp cho các cấu trúc như dầm, cột hoặc khung kết cấu.
  2. Độ bền vượt trội: Sản phẩm được sản xuất từ thép chất lượng cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và khả năng chống biến dạng tốt.
  3. Tính linh hoạt: Thép I 300 dễ dàng gia công, cắt, hàn hoặc uốn theo yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.
  4. Chống ăn mòn: Các phiên bản mạ kẽm của thép I 300 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.

Ứng Dụng Của Thép Hình I 300 Trong Xây Dựng Và Công Nghiệp

Thép hình I 300 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào các đặc tính kỹ thuật ưu việt. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Xây dựng công trình dân dụng: Thép I 300 thường được sử dụng làm dầm, cột hoặc khung kết cấu trong các công trình nhà ở, nhà kho, hoặc nhà xưởng.
  • Công trình công nghiệp: Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, cầu trục, tháp truyền tải điện, hoặc giàn khoan dầu khí.
  • Cơ khí chế tạo: Thép I 300 được dùng để chế tạo khung máy móc, khung sườn xe tải, hoặc các thiết bị nâng hạ.
  • Công nghiệp đóng tàu: Với độ bền cao, thép I 300 góp phần tạo nên cấu trúc khung tàu hoặc hầm tàu vững chắc.

Nhờ vào tính đa dụng, thép I 300 đã trở thành một trong những vật liệu không thể thiếuDroppedAnchor thiếu trong các dự án xây dựng lớn. Để biết thêm về các loại thép hình khác, bạn có thể tham khảo tại: Thép hình.

Quy Cách Thép Hình I 300

Thép hình I 300 có nhiều quy cách khác nhau, tùy thuộc vào chiều rộng cánh, độ dày thân và độ dày cánh. Dưới đây là một số quy cách phổ biến của thép I 300:

  • I300x150x6.5x9: Chiều cao bụng 300mm, chiều rộng cánh 150mm, độ dày thân 6.5mm, độ dày cánh 9mm, trọng lượng khoảng 36.7 kg/m.
  • I300x150x8x12: Chiều cao bụng 300mm, chiều rộng cánh 150mm, độ dày thân 8mm, độ dày cánh 12mm, trọng lượng khoảng 43.5 kg/m.
  • I300x150x10x15: Chiều cao bụng 300mm, chiều rộng cánh 150mm, độ dày thân 10mm, độ dày cánh 15mm, trọng lượng khoảng 52.3 kg/m.

Trọng lượng của thép I 300 được tính dựa trên Barem thép, giúp các kỹ sư dễ dàng ước lượng khối lượng và chi phí vật liệu cho công trình.

Bảng Báo Giá Thép Hình I 300 Mới Nhất Năm 2025

Giá thép hình I 300 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như nguồn cung cấp, thương hiệu, số lượng đặt hàng và biến động thị trường. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo từ Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh, cập nhật mới nhất năm 2025 (ngày 09/04/2025):

Quy cách Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá cây 6m (VNĐ) Giá cây 12m (VNĐ)
I300x150x6.5x9 36.7 18,500 4,077,950 8,155,900
I300x150x8x12 43.5 18,700 4,879,500 9,759,000
I300x150x10x15 52.3 18,900 5,934,450 11,868,900

Lưu ý:

  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển.
  • Giá có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp qua hotline: 097 5555 055.

Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp thép I 300 từ các thương hiệu uy tín như Posco, Hòa Phát, Việt Nhật, và các sản phẩm nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc. Sản phẩm được đảm bảo chất lượng với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ từ nhà sản xuất.

Các Loại Thép Hình I 300 Phổ Biến

Thép hình I 300 được phân loại dựa trên phương pháp xử lý bề mặt và mác thép. Dưới đây là các loại phổ biến:

  1. Thép I 300 đen: Không qua xử lý bề mặt, có màu đen đặc trưng, phù hợp với các công trình trong nhà hoặc môi trường không yêu cầu chống ăn mòn cao.
  2. Thép I 300 mạ kẽm: Được phủ lớp kẽm bằng phương pháp nhúng nóng hoặc điện phân, tăng khả năng chống oxy hóa, phù hợp với công trình ngoài trời.
  3. Thép I 300 mác SS400: Loại thép phổ biến với độ bền và độ dẻo dai tốt, đáp ứng tiêu chuẩn JIS G3101.
  4. Thép I 300 mác A36: Có độ bền cao, thường dùng trong các công trình yêu cầu chịu lực lớn, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A36.

Việc lựa chọn loại thép I 300 phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng, tải trọng công trình, điều kiện môi trường và ngân sách dự án.

Lý Do Nên Chọn Thép Hình I 300 Từ Sáng Chinh Steel

Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh là một trong những nhà cung cấp sắt thép hàng đầu tại miền Nam Việt Nam, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành. Dưới đây là những lý do bạn nên chọn mua thép I 300 từ Sáng Chinh Steel:

  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ và chất lượng.
  • Giá cả cạnh tranh: Là đại lý cấp 1 của nhiều thương hiệu lớn, Sáng Chinh Steel cam kết cung cấp giá tốt nhất thị trường.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn tận tâm, hỗ trợ khách hàng 24/7 qua hotline.
  • Hệ thống phân phối rộng khắp: Với 50 kho bãi tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng tiến độ.

Ngoài thép hình I 300, Sáng Chinh Steel còn cung cấp đa dạng các sản phẩm khác như:

Cách Liên Hệ Để Nhận Báo Giá Và Đặt Hàng

Để nhận báo giá chi tiết và đặt mua thép hình I 300, bạn có thể liên hệ với Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh qua các kênh sau:

  • Trụ sở chính: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
  • Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ, Số 43/7B đường Phan Văn, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
  • Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ, Số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
  • Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép, Số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
  • Email: thepsangchinh@gmail.com
  • Hotline 24/7:
    • PK1: 097 5555 055
    • PK2: 0907 137 555
    • PK3: 0937 200 900
    • PK4: 0949 286 777
    • PK5: 0907 137 555
    • Kế toán: 0909 936 937
  • Website: https://sangchinhsteel.vn/

Hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa của Sáng Chinh Steel đảm bảo đáp ứng nhu cầu vận chuyển nhanh chóng đến mọi khu vực tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Kết Luận

Thép hình I 300 là một vật liệu xây dựng quan trọng, mang lại sự bền vững và an toàn cho các công trình. Với bảng báo giá thép hình I 300 mới nhất năm 2025 từ Sáng Chinh Steel, bạn có thể dễ dàng lên kế hoạch chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình. Đừng ngần ngại liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi đặc biệt từ Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh – đối tác đáng tin cậy của mọi công trình!