Trong ngành xây dựng và công nghiệp, thép hình I là một trong những vật liệu không thể thiếu nhờ vào đặc tính bền bỉ, khả năng chịu lực vượt trội và tính ứng dụng cao. Đặc biệt, thép hình I 194 – một sản phẩm nổi bật trong dòng thép hình – đang được nhiều nhà thầu và doanh nghiệp quan tâm. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng báo giá thép hình I 194 mới nhất năm 2025, dựa trên dữ liệu từ trang web chính thức của Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh: www.sangchinhsteel.vn. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ phân tích đặc điểm, ứng dụng, tiêu chuẩn kỹ thuật và những yếu tố ảnh hưởng đến giá cả của sản phẩm này.
1. Giới thiệu về thép hình I 194
Thép hình I 194 là loại thép có tiết diện hình chữ "I" với chiều cao 194 mm, chiều rộng cánh và độ dày được thiết kế phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là sản phẩm thuộc nhóm thép hình, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A36, JIS G3101 SS400, hoặc GOST 380-88, tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ. Với cấu trúc chắc chắn và khả năng chịu tải trọng lớn, thép hình I 194 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí chế tạo và đóng tàu.
Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh – một trong những đơn vị cung cấp thép uy tín hàng đầu tại miền Nam – tự hào mang đến sản phẩm thép hình I 194 chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ tận tình.
2. Đặc điểm kỹ thuật của thép hình I 194
Trước khi tìm hiểu về bảng báo giá, việc nắm rõ đặc điểm kỹ thuật của thép hình I 194 là rất cần thiết để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là thông số cơ bản:
- Kích thước: Chiều cao (h) 194 mm, chiều rộng cánh (b) 150 mm, độ dày bụng (t1) 6 mm, độ dày cánh (t2) 9 mm.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, hoặc 12m (có thể gia công cắt theo yêu cầu).
- Trọng lượng: Khoảng 21,7 kg/m (tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất).
- Mác thép: SS400, Q235, Q345B, A36, CT3 (tùy xuất xứ).
- Xuất xứ: Việt Nam (Hòa Phát, Việt Nhật), Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, Hàn Quốc.
- Trạng thái bề mặt: Thép đen hoặc mạ kẽm (tăng khả năng chống ăn mòn).
Những đặc điểm này giúp thép hình I 194 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu đòi hỏi độ bền và tính ổn định cao.
3. Ứng dụng của thép hình I 194 trong thực tế
Thép hình I 194 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính linh hoạt và độ bền vượt trội. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
- Xây dựng công trình: Sử dụng làm dầm, cột, khung kèo trong nhà xưởng, nhà tiền chế, hoặc các công trình cầu đường.
- Cơ khí chế tạo: Làm khung sườn xe tải, cầu trục, tháp truyền tải điện.
- Công nghiệp đóng tàu: Hỗ trợ kết cấu khung tàu, giàn khoan.
- Nông nghiệp: Xây dựng nhà kho, chuồng trại.
Để đảm bảo chất lượng công trình, việc tham khảo barem thép là rất quan trọng. Barem thép giúp tính toán chính xác trọng lượng và khả năng chịu lực của thép hình I 194, từ đó tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toàn.
4. Bảng báo giá thép hình I 194 mới nhất năm 2025
Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho thép hình I 194 tại Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh, cập nhật mới nhất vào ngày 09/04/2025. Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, số lượng đặt hàng và yêu cầu gia công cụ thể.
Quy cách (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|
I 194 x 150 x 6 x 9 | 6 | 130,2 | 18.500 | 2.408.700 |
I 194 x 150 x 6 x 9 | 9 | 195,3 | 18.500 | 3.613.050 |
I 194 x 150 x 6 x 9 | 12 | 260,4 | 18.500 | 4.817.400 |
I 194 x 150 x 6 x 9 (mạ kẽm) | 6 | 130,2 | 22.000 | 2.864.400 |
I 194 x 150 x 6 x 9 (mạ kẽm) | 12 | 260,4 | 22.000 | 5.728.800 |
Ghi chú:
- Giá đã bao gồm 10% VAT.
- Miễn phí giao hàng tại TP.HCM với đơn hàng số lượng lớn.
- Dung sai trọng lượng ±5%, theo tiêu chuẩn nhà máy sản xuất.
- Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ qua hotline: 097 5555 055.
Thông tin chi tiết về sản phẩm và giá cả có thể được tham khảo trực tiếp tại: thép hình i194.
5. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hình I 194
Giá thép hình I 194 không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố chính:
- Giá nguyên liệu thép trên thị trường quốc tế: Biến động giá quặng sắt và thép phế liệu ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất.
- Tỷ giá ngoại tệ: Với thép nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc hay Nga, tỷ giá USD/VND có tác động lớn.
- Nguồn cung và cầu: Nhu cầu xây dựng tăng cao vào mùa khô (tháng 1-6) thường đẩy giá thép lên.
- Chi phí vận chuyển: Khoảng cách từ kho bãi đến công trình ảnh hưởng đến giá cuối cùng.
- Yêu cầu gia công: Thép mạ kẽm hoặc cắt theo kích thước đặc biệt sẽ có giá cao hơn thép đen tiêu chuẩn.
6. Lý do chọn mua thép hình I 194 tại Sáng Chinh Steel
Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh là địa chỉ tin cậy để mua thép hình I 194 nhờ vào những ưu điểm nổi bật:
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, có giấy chứng nhận CO-CQ từ nhà sản xuất.
- Giá cả cạnh tranh: Là nhà phân phối lớn, Sáng Chinh Steel cung cấp giá gốc từ nhà máy.
- Dịch vụ linh hoạt: Nhận cắt, gia công thép theo yêu cầu và giao hàng tận nơi.
- Hệ thống kho bãi rộng khắp: Với 50 kho bãi tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, đảm bảo nguồn cung dồi dào.
Để phân biệt thép xây dựng từ các thương hiệu khác nhau, bạn có thể tham khảo bài viết: Làm thế nào để phân biệt thép xây dựng của các thương hiệu khác nhau?.
7. Các sản phẩm thép khác tại Sáng Chinh Steel
Ngoài thép hình I 194, Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh còn cung cấp đa dạng các loại thép và vật liệu xây dựng khác, bao gồm:
- Xà gồ: Hỗ trợ kết cấu mái nhà xưởng, nhà tiền chế.
- Thép hộp: Ứng dụng trong xây dựng và nội thất.
- Thép ống: Dùng trong hệ thống dẫn nước, khí.
- Thép tấm: Phù hợp cho gia công cơ khí.
- Thép tròn đặc: Sử dụng trong chế tạo máy móc.
- Phụ kiện thép: Đa dạng phụ kiện kết nối.
- Tôn lợp: Lợp mái nhà xưởng, công trình dân dụng.
- Inox: Ứng dụng trong trang trí và công nghiệp thực phẩm.
8. Thông tin liên hệ
Nếu bạn cần tư vấn hoặc đặt mua thép hình I 194, hãy liên hệ ngay với Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh qua các kênh sau:
- Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM.
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM.
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM.
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM.
- Email: thepsangchinh@gmail.com.
- Hotline 24/7: PK1: 097 5555 055, PK2: 0907 137 555, PK3: 0937 200 900, PK4: 0949 286 777, PK5: 0907 137 555, Kế toán: 0909 936 937.
- Website: https://sangchinhsteel.vn/.
9. Kết luận
Thép hình I 194 là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao. Với bảng báo giá thép hình I 194 mới nhất năm 2025 từ Sáng Chinh Steel, bạn có thể yên tâm lựa chọn sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý. Hãy liên hệ ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết và ưu đãi đặc biệt!